PLL là gì? Nghĩa của từ pll

PLL là gì?

PLL“Phase-Locked Loop” trong tiếng Anh.

PLL là viết tắt của từ gì?

Từ được viết tắt bằng PLL“Phase-Locked Loop”.

Phase-Locked Loop: Vòng lặp khóa pha.
Thuật ngữ dùng trong hệ thống mạch điện tử, điều khiển.

Một số kiểu PLL viết tắt khác:

Permutation of the Last Layer: Hoán vị của lớp cuối cùng.
Tên phương pháp nâng cao dùng để giải trò chơi trên Rubik.

Posterior Longitudinal Ligament: Dây chằng dọc sau.
Dùng nói đến dây chằng liên quan đốt sống, cột sống.

Pretty Little Liars: Những kẻ nói dối nhỏ xinh.

Precautionary and Liquidity Line: Dòng đề phòng và thanh khoản.

Party of Right and Legality: Đảng của quyền và hợp pháp.

Primary Lens Luxation: Độ xa ống kính chính.

Poly-L-Lysine.
Tên hợp chất hóa học.

Potential Loss of Life: Khả năng mất mạng.

Private Limited Liability: Trách nhiệm hữu hạn tư nhân.

Premier Lacrosse League: Giải đấu Lacrosse đứng đầu.

Giải thích ý nghĩa của PLL

PLL có nghĩa “Phase-Locked Loop”, dịch sang tiếng Việt là “Vòng lặp khóa pha”.

Được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực khác nhau trong đời sống như vô tuyến, máy tính, viễn thông, ứng dụng điện tử. PLL là hệ thống điều khiển với mạch điện tử nhằm mục đích tạo ra tín hiệu cho đầu ra có pha liên quan đến pha của tín hiệu đầu vào.