PPT là gì? Nghĩa của từ ppt

PPT là gì?

PPT“Personal Public Transport” trong tiếng Anh.

PPT là viết tắt của từ gì?

Từ được viết tắt bằng PPT“Personal Public Transport”.

Personal Public Transport: Giao thông công cộng cá nhân.

Một số kiểu PPT viết tắt khác:

Pulsed Plasma Thruster: Bộ đẩy Plasma xung.

Positive Political Theory: Lý thuyết chính trị tích cực.

Princes Park Touch.

Patria Para Todos.

Parts Per Trillion: Phần nghìn tỷ.

Principal Polyhedral Triangle: Tam giác đa diện chính.

Plunge Protection Team: Đội bảo vệ lao.

Parts Per Thousand: Phần nghìn.

People, Processes, and Technology: Con người, Quy trình và Công nghệ.

Prison Phoenix Trust.

Package Power Tracking: Theo dõi nguồn điện trọn gói.

Power Package Tracking: Theo dõi gói điện.

Protopanaxatriol.

Positive Partial Transpose: Chuyển vị một phần tích cực.

Pressure Pain Threshold: Ngưỡng đau do áp lực.

Power Point Tracking: Theo dõi Power Point.

Porteur Polyvalent Terrestre: Porteur đa hóa trị Terrestre.

Propylpyrazoletriol.

Padel Pro Tour: Tour chuyên nghiệp Padel.

Panaxatriol Protopanaxatriol.

Professional Poker Tour: Tham quan Poker chuyên nghiệp.

Pavia Peoples Terminal: Nhà ga của người dân Pavia.

Probabilistic Polynomial Time: Thời gian đa thức xác suất.

Proof Pressure Test: Kiểm tra áp suất bằng chứng.

Paradip Port Trust: Tin cậy cổng Paradip.

Permanent Peoples' Tribunal: Tòa án Nhân dân Thường trực.

Pre-entry Proficiency Test: Kiểm tra trình độ trước khi nhập học.

Persistent Penetration Testing: Kiểm tra thâm nhập liên tục.

Preschoolers, Parents, and Teachers: Trẻ mẫu giáo, Phụ huynh và Giáo viên.

Principles and Parameters Theory: Lý thuyết nguyên tắc và tham số.

Polypyrimidine tract: Đường polypyrimidine.

Powered Pallet Truck: Xe tải Pallet có động cơ.

Pilots Power Tools: Dụng cụ điện dành cho phi công.

Personalised Public Transport: Giao thông công cộng được cá nhân hóa.

Parti Progressiste Tchadien.

People's Party of Timor: Đảng Nhân dân Timor.

Partouche Poker Tour: Tham quan Partouche Poker.

Program Properties Table: Bảng thuộc tính chương trình.

Pay-Per-Transaction: Thanh toán cho mỗi giao dịch.

Peak Power Tracking: Theo dõi công suất đỉnh.

Psychomotor Performance Test: Kiểm tra hiệu suất vận động tâm lý.

Physical Proficiency Test: Kiểm tra năng lực thể chất.

Public Policy and Taxation: Chính sách công và thuế.

Poly-Purine Tract: Đường Poly-Purine.

Giải thích ý nghĩa của PPT

PPT có nghĩa “Personal Public Transport”, dịch sang tiếng Việt là “Giao thông công cộng cá nhân”.