PSW là gì? Nghĩa của từ psw

PSW là gì?

PSW“Personal Support Worker” trong tiếng Anh.

PSW là viết tắt của từ gì?

Từ được viết tắt bằng PSW“Personal Support Worker”.

Personal Support Worker: Nhân viên hỗ trợ cá nhân.

Một số kiểu PSW viết tắt khác:

Program Status Word: Từ trạng thái chương trình.

PlayStation World: Thế giới Playstation.

Philadelphia Suburban Water: Nước ngoại ô Philadelphia.

Physician-Scientist Workforce: Lực lượng lao động bác sĩ-nhà khoa học.

Plastic Solid Waste: Chất thải rắn nhựa.

Persistent State World: Thế giới trạng thái liên tục.

Pentaho Schema Workbench: Bàn làm việc giản đồ Pentaho.

Public Strategies Washington: Chiến lược công cộng Washington.

Perfect Stars Wrestling: Đấu vật của những ngôi sao hoàn hảo.

Pet Social Worker: Nhân viên xã hội thú cưng.

Program Status Words: Các từ trạng thái chương trình.

Provincially Significant Wetland: Vùng đất ngập nước quan trọng cấp tỉnh.

ProSoundWeb.

Percussion Scholastic World: Thế giới học thuật bộ gõ.

Problem Solving Workshop: Hội thảo giải quyết vấn đề.

Positive Slow Wave: Sóng chậm tích cực.

Polk Stanley Wilcox.

Panel on Space Weather: Bảng điều khiển Thời tiết Không gian.

Pacific South West: Tây Nam Thái Bình Dương.

Provincially Significant Wetlands: Vùng đất ngập nước quan trọng cấp tỉnh.

Giải thích ý nghĩa của PSW

PSW có nghĩa “Personal Support Worker”, dịch sang tiếng Việt là “Nhân viên hỗ trợ cá nhân”.