RBS là gì? Nghĩa của từ rbs

RBS là gì?

RBS“Rutherford Backscattering Spectrometry” trong tiếng Anh.

RBS là viết tắt của từ gì?

Từ được viết tắt bằng RBS“Rutherford Backscattering Spectrometry”.

Rutherford Backscattering Spectrometry: Phép đo phổ tán xạ ngược Rutherford.

Một số kiểu RBS viết tắt khác:

Royal Bank of Scotland: Ngân hàng hoàng gia Scotland.

Ribosomal Binding Site: Trang web liên kết ribosomal.

Radar Bomb Scoring: Ghi điểm bằng bom rađa.

Ribosome Binding Site: Trang web liên kết Ribosome.

Rare Book School: Trường sách hiếm.

Resource Breakdown Structure: Cấu trúc phân chia tài nguyên.

Risk Breakdown Structure: Cơ cấu phân tích rủi ro.

Rural Business-Cooperative Service: Dịch vụ hợp tác kinh doanh nông thôn.

Regionalverkehr Bern-Solothurn.

Republic of Serbia: Cộng hòa Serbia.

Rules Based System: Hệ thống dựa trên quy tắc.

Rule-Based Scripting: Viết kịch bản dựa trên quy tắc.

Renmin Business School: Trường kinh doanh Renmin.

Reusable Booster System: Hệ thống tăng cường có thể tái sử dụng.

Republic Broadcasting System: Hệ thống phát thanh cộng hòa.

Rutgers Business School: Trường kinh doanh Rutgers.

Rebroadcast Station: Trạm phát lại.

Ribosomal Binding Sites: Trang web liên kết ribosomal.

Running Backs: Chạy lưng.
RBs.

Reference Broadcast Synchronization: Tham chiếu đồng bộ hóa truyền phát.

Rhodes Business School: Trường kinh doanh Rhodes.

Rastriya Beema Sansthan.

Request Blocks: Yêu cầu khối.
RBs.

Retreating Blade Stall: Rút lui Blade Stall.

Rutherford Backscattering Spectroscopy: Quang phổ tán xạ ngược Rutherford.

Regenerative Braking System: Hệ thống phanh tái sinh.

Rosemary Bank Seamount: Ngân hàng hương thảo Seamount.

Rex Book Store: Cửa hàng sách Rex.

Rai Business School: Trường Kinh doanh Rai.

Royal Ballet School: Trường múa ba lê Hoàng gia.

Robbed-Bit Signaling: Báo hiệu bit bị cướp.

Retinal Birefringence Scanning: Quét lưỡng chiết võng mạc.

Robertson Building Systems: Hệ thống xây dựng Robertson.

Relay Base Station: Trạm cơ sở chuyển tiếp.

Rutherford backscattering: Rutherford tán xạ ngược.

Response Boat Small: Thuyền đáp ứng nhỏ.

Royal Blind Society: Hội người mù hoàng gia.

Reference Broadcast Time Synchronization: Tham chiếu đồng bộ hóa thời gian phát sóng.

Russian Ballet Society: Hội múa ba lê Nga.

Ribosome-Binding Site: Trang web Ribosome-Binding.

Radar Bomb Site: Địa điểm đặt bom radar.

Royal British Society of Sculptors: Hiệp hội điêu khắc Hoàng gia Anh.

Giải thích ý nghĩa của RBS

RBS có nghĩa “Rutherford Backscattering Spectrometry”, dịch sang tiếng Việt là “Phép đo phổ tán xạ ngược Rutherford”.