SCL là gì? Nghĩa của từ scl

SCL là gì?

SCL“Substation Configuration description Language” trong tiếng Anh.

SCL là viết tắt của từ gì?

Từ được viết tắt bằng SCL“Substation Configuration description Language”.

Substation Configuration description Language: Mô tả cấu hình trạm con Ngôn ngữ.

Một số kiểu SCL viết tắt khác:

Schlittschuh-Club Langnau: Câu lạc bộ trượt băng Langnau.

Sundaram - Clayton Limited.

Strategic Communication Laboratories: Phòng thí nghiệm Truyền thông Chiến lược.

Semi-Conductor Laboratory: Phòng thí nghiệm bán dẫn.

Security Characteristic Line: Dòng đặc tính bảo mật.

Source-Coupled Logic: Logic ghép nguồn.

Selangor Champions League: Giải vô địch selangor.

School of Chemical and Life: Trường Hóa chất và Đời sống.

Society of Composers and Lyricists: Hiệp hội các nhà soạn nhạc và người viết lời.

Structured Coordination Language: Ngôn ngữ phối hợp có cấu trúc.

Seaboard Coast Line: Đường bờ biển Seaboard.

State Central Library: Thư viện Trung tâm Tiểu bang.

Structural Composite Lumber: Kết cấu gỗ tổng hợp.

Sumerian City Lament: Thành phố Sumerian than thở.

Selenocysteine lyase.

Skin Conductance Level: Mức độ dẫn điện của da.

Software Collections: Bộ sưu tập phần mềm.

Signal Corps Laboratories: Phòng thí nghiệm của Quân đoàn Tín hiệu.

Substation Configuration Language: Ngôn ngữ cấu hình trạm con.

Seaboard Coast Line railroad: Đường sắt Seaboard Coast Line.

Sussex Cricket Limited.

Safmarine Container Lines: Các dòng Container Safmarine.

Syllable Contact Law: Luật liên hệ âm tiết.

Southeastern Composers’ League: Liên đoàn các nhà soạn nhạc Đông Nam.

Strip Club List: Danh sách câu lạc bộ thoát y.

South Carolina League: Liên đoàn Nam Carolina.

Somany Ceramics Limited.

Station of Cosmic Rays: Trạm các tia vũ trụ.

Sprayed Concrete Lining: Lớp lót bê tông phun.

Society for Caribbean Linguistics: Hiệp hội Ngôn ngữ học Caribe.

Star for Conspicuous Leadership: Ngôi sao cho khả năng lãnh đạo dễ thấy.

Society of Chief Librarians: Hiệp hội các thủ thư trưởng.

Scalar lane: Làn vô hướng.

Saif Cement Ltd.

Sparta Combat League: Liên minh chiến đấu Sparta.

Senior Cadet Leader: Lãnh đạo Thiếu sinh quân cấp cao.

Society for Computers and Law: Hiệp hội Máy tính và Luật.

Stanford Center on Longevity: Trung tâm Stanford về tuổi thọ.

Senior Cadet Lieutenant: Thiếu sinh quân.

Space Charge Limit: Giới hạn phí không gian.

Semi-Conductor Labs: Phòng thí nghiệm bán dẫn.

South Georgia Peanuts: Đậu phộng Nam Georgia.

Sleep Convention Logic: Logic quy ước về giấc ngủ.

Society of Canadian Limnologists: Hiệp hội các nhà Limnologists Canada.

South Coast League of Professional Baseball: Giải bóng chày chuyên nghiệp bờ biển phía nam.

Spacecraft Command Language: Ngôn ngữ lệnh của tàu vũ trụ.

Stem Cell Leukemia gene: Tế bào gốc gen bệnh bạch cầu.

Scientific Computing Laboratory: Phòng thí nghiệm máy tính khoa học.

Southern California League: Liên đoàn Nam California.

Soft Contact Lens: Kính áp tròng mềm.

Surrey Cricket League: Giải đấu Cricket Surrey.

South Central League: Giải Nam Trung bộ.

Giải thích ý nghĩa của SCL

SCL có nghĩa “Substation Configuration description Language”, dịch sang tiếng Việt là “Mô tả cấu hình trạm con Ngôn ngữ”.