SDM là gì? Nghĩa của từ sdm

SDM là gì?

SDM“Semantic Data Model” trong tiếng Anh.

SDM là viết tắt của từ gì?

Từ được viết tắt bằng SDM“Semantic Data Model”.

Semantic Data Model: Mô hình dữ liệu ngữ nghĩa.

Một số kiểu SDM viết tắt khác:

Shared Decision-Making: Ra quyết định chung.

Sub-Divisional Magistrate: Tòa sư đoàn phụ.

Species Distribution Modelling: Mô hình phân bố loài.

Sparse Distributed Memory: Bộ nhớ phân tán thưa thớt.

Squad Designated Marksman: Biệt đội được chỉ định.

Somali Democratic Movement: Phong trào Dân chủ Somali.

Squared deviations from the mean: Độ lệch bình phương so với giá trị trung bình.

Sub Divisional Magistrate: Tòa sư đoàn phụ.

Sensing and Diagnostic Module: Mô-đun cảm biến và chẩn đoán.

System Demonstration Model: Mô hình trình diễn hệ thống.

School of Dental Medicine: Trường Y học Nha khoa.

Smart Display Module: Mô-đun hiển thị thông minh.

School of Design & Media: Trường Thiết kế & Truyền thông.

Supersonic Drive Motor: Động cơ truyền động siêu âm.

System Design and Management: Thiết kế và quản lý hệ thống.

Space Division Multiplexing: Ghép kênh phân chia không gian.

Standard Days Method: Phương pháp ngày chuẩn.

Story-Driven Modeling: Mô hình theo hướng câu chuyện.

Squad Designated Marksmen: Đội đánh dấu được chỉ định.

SIAM International Conference on Data Mining: Hội nghị quốc tế về khai thác dữ liệu SIAM.

Shailes Dharmik Mehul.

Shape Deposition Manufacturing: Sản xuất lắng đọng hình dạng.

Sumber Daya Manusia.

Shared Data Model: Mô hình dữ liệu được chia sẻ.

Security Device Manager: Trình quản lý thiết bị bảo mật.

Service Delivery Modernisation: Hiện đại hóa cung cấp dịch vụ.

Shoppers Drug Mart: Siêu thị thuốc mua sắm.

Site Directed Mutagenesis: Gây đột biến được chỉ đạo trang web.

Site-Directed Mutagenesis: Gây đột biến do trang web chỉ đạo.

Substitute Decision Maker: Người ra quyết định thay thế.

Shared Decision Making: Ra quyết định chung.

Satellite Data Model: Mô hình dữ liệu vệ tinh.

Shadow Depth Maps: Bản đồ độ sâu bóng tối.

Survey Design and Methodology: Thiết kế và Phương pháp Khảo sát.

Special Delivery Messengers: Sứ giả Giao hàng Đặc biệt.

Subdivisional District Magistrate: Tòa án quận phân khu.

Slovenian Democratic Party: Đảng Dân chủ Slovenia.

Sub Division Magistrate: Thẩm phán phân khu.

Spectral Domain Method: Phương pháp miền phổ.

Sub-Division Magistrate: Thẩm phán Tiểu khu.

Subscriber Data Management: Quản lý dữ liệu người đăng ký.

Subdivision magistrate: Thẩm phán phân khu.

Scientific Data Management: Quản lý dữ liệu khoa học.

Simaria Degree Mahaviyalaya: Simaria độ Mahaviyalaya.

Shoreline Dispersion Model: Mô hình phân tán đường bờ.

Giải thích ý nghĩa của SDM

SDM có nghĩa “Semantic Data Model”, dịch sang tiếng Việt là “Mô hình dữ liệu ngữ nghĩa”.