SPO là gì? Nghĩa của từ spo

SPO là gì?

SPO“System Program Office” trong tiếng Anh.

SPO là viết tắt của từ gì?

Từ được viết tắt bằng SPO“System Program Office”.

System Program Office: Văn phòng chương trình hệ thống.

Một số kiểu SPO viết tắt khác:

Swire Pacific Offshore Holdings Limited.

Supreme Prosecutors' Office: Văn phòng Công tố Tối cao.

Spiral optimization: Tối ưu hóa xoắn ốc.

Science Policy Office: Văn phòng Chính sách Khoa học.

Secondary Public Offering: Chào bán ra công chúng thứ cấp.

Saint Paul's Outreach: Sự tiếp cận của thánh paul.

Special Police Officer: Cảnh sát đặc nhiệm.

SKA Project Office: Văn phòng Dự án SKA.

Successive Pareto Optimization: Tối ưu hóa Pareto thành công.

Socialist Party of Oregon: Đảng Xã hội của Oregon.

Special Police Official: Cảnh sát Đặc nhiệm.

Security Protection Officer: Nhân viên bảo vệ an ninh.

Spectrometer Pre Optics: Quang phổ kế trước quang phổ.

Specialist Prosecutor's Office: Văn phòng công tố viên đặc biệt.

Single-pushout: Đẩy một lần.

Selangor Philharmonic Orchestra: Dàn nhạc giao hưởng Selangor.

Socialist Party of Ontario: Đảng Xã hội của Ontario.

Sub Post Office: Bưu điện phụ.

Senior Prosecution Officer: Cán bộ công tố cấp cao.

Scaling Pattern of Occupancy: Mô hình chia tỷ lệ về tỷ lệ cư trú.

Service Parts Operations: Hoạt động của bộ phận dịch vụ.

Sindh People's Local Government Ordinance: Sắc lệnh chính quyền địa phương của nhân dân Sindh.

Seoul Philharmonic Orchestra: Dàn nhạc giao hưởng Seoul.

Special Projects Office: Văn phòng dự án đặc biệt.

Silicon Pore Optics: Quang học lỗ chân lông silicon.

Senior Programme Officers: Cán bộ Chương trình Cao cấp.

Sub-Post Office: Bưu điện phụ.

Systems Program Offices: Văn phòng Chương trình Hệ thống.

State Planning Office: Văn phòng Kế hoạch Nhà nước.

Security, Plans, and Operations: Bảo mật, Kế hoạch và Hoạt động.

Specialist in Precision Optics: Chuyên gia về Quang học chính xác.

Strategic Policy Office: Văn phòng Chính sách Chiến lược.

Special Prosecutor Office: Văn phòng công tố viên đặc biệt.

Student Personnel Officer: Cán bộ Nhân sự Sinh viên.

Shape-Preferred Orientation: Định hướng ưa thích hình dạng.

Subject–Predicate–Object: Chủ ngữ – Vị ngữ – Đối tượng.

Giải thích ý nghĩa của SPO

SPO có nghĩa “System Program Office”, dịch sang tiếng Việt là “Văn phòng chương trình hệ thống”.