SRA là gì? Nghĩa của từ sra

SRA là gì?

SRA“Sound Recording Amendment” trong tiếng Anh.

SRA là viết tắt của từ gì?

Từ được viết tắt bằng SRA“Sound Recording Amendment”.

Sound Recording Amendment: Bản sửa đổi bản ghi âm.

Một số kiểu SRA viết tắt khác:

Senior airman: Phi công cao cấp.
SrA.

Sugar Regulatory Administration: Cục quản lý đường.

Science Research Associates: Hiệp hội Nghiên cứu Khoa học.

Sexual Recovery Anonymous: Phục hồi tình dục Ẩn danh.

Solicitors Regulation Authority: Cơ quan quản lý người yêu cầu.

Sweden Ringette Association: Hiệp hội Ringette Thụy Điển.

Satanic Ritual Abuse: Lạm dụng theo nghi lễ của người Satan.

Student Radio Association: Hiệp hội phát thanh sinh viên.

Slum Rehabilitation Authority: Cơ quan Phục hồi Khu ổ chuột.

Stringent Regulatory Authority: Cơ quan quản lý nghiêm ngặt.

Socialist Rifle Association: Hiệp hội súng trường xã hội chủ nghĩa.

Snake River Alliance: Liên minh sông rắn.

Society for Risk Analysis: Hiệp hội phân tích rủi ro.

State Recreation Area: Khu giải trí tiểu bang.

Sindhudesh Revolutionary Army: Quân đội cách mạng Sindhudesh.

Strategic Research Agenda: Chương trình nghiên cứu chiến lược.

Sky Regional Airlines: Các hãng hàng không khu vực Sky.

Solicitors Regulatory Authority: Cơ quan quản lý Solicitors.

Strategic Rail Authority: Cơ quan Đường sắt Chiến lược.

Simple Rational Approximation: Xấp xỉ hợp lý đơn giản.

Society for Research on Adolescence: Hiệp hội Nghiên cứu về Vị thành niên.

Social Reform Agenda: Chương trình cải cách xã hội.

Sustainable Restaurant Association: Hiệp hội nhà hàng bền vững.

Surveillance Radar Approach: Phương pháp tiếp cận radar giám sát.

State Railroad Administration: Cục Đường sắt Tiểu bang.

Serotonin Releasing Agent: Tác nhân giải phóng serotonin.

Seamless Rate Adaptation: Thích ứng tốc độ liền mạch.

Sequence Read Archive: Lưu trữ đọc trình tự.

Specialty Recruitment Assessment: Đánh giá Tuyển dụng Chuyên môn.

Selected Restricted Availability: Tính sẵn có bị hạn chế đã chọn.

Serum Resistance Associated: Liên quan đến kháng huyết thanh.

Strategic Relationship Agreement: Thỏa thuận quan hệ chiến lược.

Septic Reserve Area: Khu dự trữ tự hoại.

Satanic Ritualistic Abuse: Lạm dụng nghi lễ theo nghi lễ Satan.

Standard Rectangular Array: Mảng hình chữ nhật tiêu chuẩn.

Special Risk Allowance: Dự phòng rủi ro đặc biệt.

Standard Reference Atmosphere: Khí quyển tham chiếu tiêu chuẩn.

Spec:RaceAtom: Thông số: RaceAtom.

Spreading Resistance Analysis: Phân tích mức kháng cự lan rộng.

Southern Rodeo Association: Hiệp hội Rodeo miền Nam.

Sekolah Rendah Agama.

Serotonin Release Assay: Thử nghiệm giải phóng serotonin.

States Reform Act: Đạo luật cải cách tiểu bang.

Software Requirements Analysis: Phân tích yêu cầu phần mềm.

Superhuman Registration Act: Đạo luật đăng ký siêu nhân.

Social Research Association: Hiệp hội nghiên cứu xã hội.

State Rail Authority: Cơ quan Đường sắt Tiểu bang.

Sindh Rugby Association: Hiệp hội bóng bầu dục Sindh.

Ship's Restricted Availability: Tính sẵn có bị hạn chế của tàu.

Spanish Radio Association: Hiệp hội phát thanh Tây Ban Nha.

Swaruma Residents’ Association: Hiệp hội cư dân Swaruma.

Slum Redevelopment Area: Khu tái phát triển ổ chuột.

Sulfate-Reducing Archaea: Archaea khử sulfat.

Steroid hormone Receptor Activator: Chất kích hoạt thụ thể hormone steroid.

Software Rejuvenation Agents: Đại lý trẻ hóa phần mềm.

Second Revolutionary Army: Quân đội cách mạng thứ hai.

Senior Resident Agent: Đại lý thường trú cấp cao.

Smart Risk Analyzer: Trình phân tích rủi ro thông minh.

Singapore Royal Artillery: Pháo binh Hoàng gia Singapore.

Selective Restricted Availability: Tính khả dụng bị hạn chế có chọn lọc.

Skin Resistance Activity: Hoạt động đề kháng của da.

State Responsibility Area: Khu vực trách nhiệm của Nhà nước.

State Relief Administration: Cơ quan Quản lý Cứu trợ Tiểu bang.

Special Review Assessment: Đánh giá Đánh giá Đặc biệt.

Skateboard Racers Association: Hiệp hội tay đua ván trượt.

Society Recognition Awards: Giải thưởng được xã hội công nhận.

Sentencing Reform Act: Luật cải cách kết án.

Sligo Ratepayers Association: Hiệp hội những người trả giá Sligo.

State Recreational Area: Khu giải trí tiểu bang.

Sentencing Review Act: Đạo luật xem xét kết án.

Somerville Redevelopment Authority: Cơ quan tái phát triển Somerville.

Speedway Racing Association: Hiệp hội đua xe tốc độ.

Safety Rest Areas: Khu vực nghỉ ngơi an toàn.

Smallford Residents’ Association: Hiệp hội cư dân Smallford.

Secretary of Agrarian Reform: Bộ trưởng Cải cách Nông nghiệp.

Scalar-Relativistic Approximation: Xấp xỉ tương đối vô hướng.

Shared Responsibility Agreement: Thỏa thuận trách nhiệm chung.

Scientific Research Associates: Hiệp hội nghiên cứu khoa học.

Sponsored Research Agreement: Thỏa thuận nghiên cứu được tài trợ.

Sociedad Rural Argentina: Sociedad Nông thôn Argentina.

Slaney Rowing Association: Hiệp hội chèo thuyền Slaney.

Selected Repair Availability: Tính sẵn sàng sửa chữa đã chọn.

Ski Racing Australia: Đua xe trượt tuyết Úc.

Giải thích ý nghĩa của SRA

SRA có nghĩa “Sound Recording Amendment”, dịch sang tiếng Việt là “Bản sửa đổi bản ghi âm”.