SSF là gì? Nghĩa của từ ssf

SSF là gì?

SSF“Solid State Fermentation” trong tiếng Anh.

SSF là viết tắt của từ gì?

Từ được viết tắt bằng SSF“Solid State Fermentation”.

Solid State Fermentation: Lên men trạng thái rắn.

Một số kiểu SSF viết tắt khác:

Sunni Students' Federation: Liên đoàn sinh viên Sunni.

Special Security Force: Lực lượng an ninh đặc biệt.

Sultan's Special Force: Lực lượng đặc biệt của Sultan.

Society of Saint Francis: Hội Thánh Phanxicô.

Socialist Students' Front: Mặt trận sinh viên xã hội chủ nghĩa.

Space Systems Finland: Hệ thống vũ trụ Phần Lan.

Single-Stock Futures: Hợp đồng tương lai một cổ phiếu.

Small Shelly Fossils: Hóa thạch Shelly nhỏ.

Supersonic STOVL Fighter: Máy bay chiến đấu siêu âm STOVL.

Shakespeare Schools Foundation: Tổ chức Trường học Shakespeare.

Social Security Fund: Quỹ an sinh xã hội.

Svalbard Science Forum: Diễn đàn Khoa học Svalbard.

Slifer Smith and Frampton: Slifer Smith và Frampton.

Small Shelly Fauna: Động vật Shelly nhỏ.

Singapore Sailing Federation: Liên đoàn Thuyền buồm Singapore.

Sultan's Special Forces: Lực lượng đặc biệt của Sultan.

Single-Stock Future: Tương lai một cổ phiếu.

Sinking Skin Flap: Vảy da chìm.

Saudi Scaffolding Factory: Nhà máy giàn giáo Ả Rập Xê Út.

Special Security Forces: Lực lượng an ninh đặc biệt.

Subsidised Sale Flats: Căn hộ bán được trợ cấp.

Service Switching Function: Chức năng chuyển đổi dịch vụ.

Spenser Somers Foundation: Tổ chức Spenser Somers.

Swindon Southside Firm: Công ty Swindon Southside.

South San Francisco: Nam San Francisco.

STOVL Strike Fighter: Máy bay chiến đấu tấn công STOVL.

Solo Self Found: Tự tìm kiếm một mình.

Salter Street Films: Phim đường phố Salter.

South Sea Fleet: Hạm đội Nam Hải.

Strategic Support Force: Lực lượng hỗ trợ chiến lược.

Special Service Force: Lực lượng dịch vụ đặc biệt.

Scottish Storytelling Forum: Diễn đàn kể chuyện Scotland.

Solid-State Fermentation: Lên men ở trạng thái rắn.

Shakespeare Schools Festival: Lễ hội trường học Shakespeare.

Surinam Sky Farmers: Nông dân bầu trời Surinam.

Shared Services Facilities: Cơ sở dịch vụ dùng chung.

Separate Segregated Fund: Quỹ tách biệt riêng biệt.

State Security Forces: Lực lượng An ninh Nhà nước.

Social Security Funds: Quỹ an sinh xã hội.

Samajtantrik Sramik Front: Mặt trận Samajtantrik Sramik.

Stay Strong Foundation: Nền tảng vững mạnh.

Sudanese Shooting Federation: Liên đoàn bắn súng Sudan.

Strategic Support Framework: Khung Hỗ trợ Chiến lược.

Sunni Students Federation: Liên đoàn sinh viên Sunni.

Small-Shell Fossils: Hóa thạch vỏ nhỏ.

Scottish Socialist Federation: Liên đoàn xã hội chủ nghĩa Scotland.

Social Sector Funds: Quỹ khu vực xã hội.

Sehajdhari Sikh Federation: Liên đoàn Sikh Sehajdhari.

Small Scale Fisheries: Thủy sản quy mô nhỏ.

Small Shelly Fossil: Hóa thạch Shelly nhỏ.

Space Station Freedom: Trạm vũ trụ Freedom.

Giải thích ý nghĩa của SSF

SSF có nghĩa “Solid State Fermentation”, dịch sang tiếng Việt là “Lên men trạng thái rắn”.