SSI là gì? Nghĩa của từ ssi

SSI là gì?

SSI“Server System Infrastructure” trong tiếng Anh.

SSI là viết tắt của từ gì?

Từ được viết tắt bằng SSI“Server System Infrastructure”.

Server System Infrastructure: Cơ sở hạ tầng hệ thống máy chủ.

Một số kiểu SSI viết tắt khác:

Supplemental Security Income: Thu nhập An sinh Bổ sung.

Shoulder Sleeve Insignia: Phù hiệu tay áo.

Sensitive Security Information: Thông tin bảo mật nhạy cảm.

Synchronous Serial Interface: Giao diện nối tiếp đồng bộ.

Survey Sampling International: Khảo sát lấy mẫu quốc tế.

Socioscientific Issues: Các vấn đề khoa học xã hội.

Server Side Includes: Phía máy chủ bao gồm.

Single System Image: Hình ảnh hệ thống đơn.

Shared Source Initiative: Sáng kiến ​​nguồn được chia sẻ.

Scuba Schools International: Trường học Scuba Quốc tế.

Self-Sovereign Identity: Nhận dạng cá nhân toàn quyền.

Satellite Software International: Phần mềm vệ tinh quốc tế.

Small Scale Integration: Tích hợp quy mô nhỏ.

Sustainable Society Index: Chỉ số xã hội bền vững.

Solid State Interlocking: Liên kết trạng thái rắn.

Spectral Solar Irradiance: Quang phổ mặt trời bức xạ.

Sahaviriya Steel Industries: Các ngành công nghiệp thép Sahaviriya.

Sustainability and Social Impact: Tính bền vững và tác động xã hội.

Surgical Site Infection: Nhiễm trùng phẫu thuật.

Small Scale Industries: Các ngành công nghiệp quy mô nhỏ.

Supersonic Shear Imaging: Hình ảnh cắt siêu âm.

Sites of Special Interest: Các trang web quan tâm đặc biệt.

South Sandwich Islands: Quần đảo Nam Sandwich.

Sectoral Sanctions Identifications: Nhận dạng các biện pháp trừng phạt theo ngành.

Surgical Site Infections: Nhiễm trùng vết mổ.

Short Story International: Truyện ngắn quốc tế.

Strategic Studies Institute: Viện nghiên cứu chiến lược.

Soldier Support Institute: Viện hỗ trợ người lính.

Small Scale Industry: Công nghiệp quy mô nhỏ.

Strategic Sustainable Investing: Đầu tư bền vững có chiến lược.

Social Selling Index: Chỉ số bán hàng trên mạng xã hội.

Space Science Institute: Viện khoa học vũ trụ.

Sliding Scale Insulin: Quy mô trượt Insulin.

Space Science and Instrumentation: Khoa học vũ trụ và thiết bị đo đạc.

Space Studies Institute: Viện nghiên cứu vũ trụ.

Statens Serum Institut: Tuyên bố Viện Huyết thanh.

Statefields School Inc.

Society of Strip Illustration: Hiệp hội minh họa dải.

Subject-Sensitive Invariantism: Chủ nghĩa bất biến nhạy cảm theo chủ đề.

Scale for Suicide Ideation: Thang đo cho ý tưởng tự tử.

Sporting Supplies International: Vật tư thể thao quốc tế.

Standard Shiftwork Index: Chỉ số công việc tiêu chuẩn.

Social Services Inspectorate: Thanh tra Dịch vụ Xã hội.

Supercomputer Systems Incorporated: Hợp nhất các hệ thống siêu máy tính.

State of Sustainability Initiatives: Trạng thái của các sáng kiến ​​bền vững.

Settlement Services International: Dịch vụ thanh toán quốc tế.

Surface Stereo Imager: Máy chụp ảnh âm thanh nổi trên bề mặt.

Statens Serum Institute: Viện Huyết thanh Statens.

Stacked Silicon Interconnect: Kết nối Silicon xếp chồng lên nhau.

Sectoral Sanctions Identification: Xác định các biện pháp trừng phạt theo ngành.

Spectral Similarity Index: Chỉ số tương tự phổ.

SLAC Summer Institute: Viện mùa hè SLAC.

Sociology of Scientific Ignorance: Xã hội học về sự ngu dốt khoa học.

Sales Satisfaction Index: Chỉ số Hài lòng về Bán hàng.

Serializable Snapshot Isolation: Cách ly ảnh chụp nhanh có thể nối tiếp.

Stress–Strain Index: Chỉ số Căng thẳng-Căng thẳng.

Staff Sergeant Instructor: Nhân viên hướng dẫn Trung sĩ.

Super Store Industries: Các ngành siêu cửa hàng.

Software Sustainability Institute: Viện bền vững phần mềm.

Security Systems Inc..

Sustainable Science Initiative: Sáng kiến ​​Khoa học Bền vững.

State Security Intelligence: Tình báo An ninh Tiểu bang.

Solid-State Imager: Hình ảnh trạng thái rắn.

Senior Sub Inspector: Thanh tra phụ cấp cao.

Science Spectrum, Inc..

Student Satisfaction Index: Chỉ số hài lòng của sinh viên.

State Serum Institute: Viện huyết thanh tiểu bang.

Spectral Sciences Incorporated: Khoa học quang phổ được hợp nhất.

Separation at Source Initiative: Tách biệt tại Sáng kiến ​​Nguồn.

Septal Strength Indices: Chỉ số Sức mạnh Septal.

Separated Spacecraft Interferometer: Giao thoa kế tàu vũ trụ tách biệt.

Street Survivors India: Người sống sót trên đường phố Ấn Độ.

Students Supporting Israel: Sinh viên hỗ trợ Israel.

Special Scientific Interest: Sở thích khoa học đặc biệt.

Sense of Smell Institute: Viện khứu giác.

Stores Specialist Inc..

Security Systems Inspectorate: Thanh tra Hệ thống An ninh.

S.M.K. Sultan Ismail: SMK Sultan Ismail.

Support Service Inmate: Tù nhân của dịch vụ hỗ trợ.

Site of Scientific Importance: Trang web có tầm quan trọng khoa học.

State Security Investigations: Điều tra An ninh Nhà nước.

Student Sport Ireland: Thể thao sinh viên Ireland.

Society of Scribes and Illuminators: Hiệp hội những người ghi chép và chiếu sáng.

Surface Systems, Inc..

Special Security Instructions: Hướng dẫn bảo mật đặc biệt.

SubSystem Interface: Giao diện hệ thống con.

Surface-to-Surface Intersection: Giao lộ bề mặt với bề mặt.

South Sea Islander: Nam hải đảo.

Sky Survey Instrument: Công cụ khảo sát bầu trời.

Super Science Initiative: Sáng kiến ​​siêu khoa học.

Social Solution India: Giải pháp xã hội Ấn Độ.

Sergeant/Staff Sergeant Instructor: Trung sĩ / Nhân viên Hướng dẫn Trung sĩ.

Spatial Sciences Institute: Viện Khoa học Không gian.

Solid State Interlockings: Liên kết trạng thái rắn.

Same-Sex Initiations: Khởi xướng đồng tính.

Special Intelligence Service: Dịch vụ tình báo đặc biệt.

Software Solutions Integrated: Giải pháp phần mềm tích hợp.

Society for Social Ingenuity: Hiệp hội về sự khéo léo xã hội.

Giải thích ý nghĩa của SSI

SSI có nghĩa “Server System Infrastructure”, dịch sang tiếng Việt là “Cơ sở hạ tầng hệ thống máy chủ”.