STO là gì? Nghĩa của từ sto

STO là gì?

STO“Security Token Offering” trong tiếng Anh.

STO là viết tắt của từ gì?

Từ được viết tắt bằng STO“Security Token Offering”.

Security Token Offering: Cung cấp mã bảo mật.

Một số kiểu STO viết tắt khác:

Slater-Type Orbital: Quỹ đạo kiểu Slater.

Science and Technology Organization: Tổ chức Khoa học và Công nghệ.

Safe Torque Off: Tắt mô-men xoắn an toàn.

Seoul Tourism Organization: Tổ chức Du lịch Seoul.

Strategic Technology Office: Văn phòng Công nghệ Chiến lược.

Semi-automatic Train Operation: Vận hành tàu bán tự động.

Special Tactics Officer: Sĩ quan chiến thuật đặc biệt.

State Treasury Office: Văn phòng Kho bạc Nhà nước.

Sojourner Truth Organization: Tổ chức Sự thật Sojourner.

State Trading Organization: Tổ chức Thương mại Nhà nước.

Soldiers of the One: Những người lính của một.

Short Take-Offs: Cất cánh ngắn hạn.

Strategic Technologies Office: Văn phòng Công nghệ Chiến lược.

Sensor Technology Office: Văn phòng công nghệ cảm biến.

Senior TB Officers: Cán bộ cao cấp lao.

Security token: Thẻ bảo mật.

Senior Training Officer: Cán bộ đào tạo cấp cao.

School Transformation Office: Văn phòng chuyển đổi trường học.

Senior Treasury Officer: Cán bộ Ngân khố Cao cấp.

Shipboard Training Office: Văn phòng đào tạo tàu thuyền.

Stratospheric Terahertz Observatory: Đài quan sát Stratospheric Terahertz.

Science and Technology Organisation: Tổ chức Khoa học và Công nghệ.

Giải thích ý nghĩa của STO

STO có nghĩa “Security Token Offering”, dịch sang tiếng Việt là “Cung cấp mã bảo mật”.