TAP là gì? Nghĩa của từ tap

TAP là gì?

TAP“Transit Access Pass” trong tiếng Anh.

TAP là viết tắt của từ gì?

Từ được viết tắt bằng TAP“Transit Access Pass”.

Transit Access Pass: Thẻ tiếp cận quá cảnh.

Một số kiểu TAP viết tắt khác:

Tandem Affinity Purification: Thanh lọc ái lực song song.

Trans Adriatic Pipeline: Đường ống xuyên Adriatic.

Topfield Application Program: Chương trình ứng dụng Topfield.

Test Access Port: Kiểm tra cổng truy cập.

Test Anything Protocol: Thử nghiệm mọi giao thức.

Telelocator Alphanumeric Protocol: Giao thức chữ và số Telelocator.

Transporter associated with antigen processing: Người vận chuyển liên quan đến quá trình xử lý kháng nguyên.

The six-year-old Alternative Press: Báo chí thay thế sáu năm tuổi.

Tailent Automation Platform: Nền tảng tự động hóa phù hợp.

Tactical Assault Panel: Bảng tấn công chiến thuật.

Transfer-Appropriate Processing: Chuyển giao-Xử lý thích hợp.

Trans-Adriatic Pipeline: Đường ống xuyên Adriatic.

Transition Assistance Program: Chương trình hỗ trợ chuyển tiếp.

Textbook Affordability Project: Dự án Sách giáo khoa Khả năng chi trả.

Task-based Asynchronous Pattern: Mẫu không đồng bộ dựa trên tác vụ.

Tunis Afrique Presse.

Terminal Area Productivity: Năng suất khu vực đầu cuối.

Trans-Africa Projects: Các dự án xuyên châu Phi.

Temporal Analysis of Products: Phân tích theo thời gian của sản phẩm.

Tibetan Autonomous Prefecture: Quận tự trị Tây Tạng.

Teacher Advancement Program: Chương trình Nâng cao Giáo viên.

Target Acquisition Platoon: Trung đội Tiếp thu Mục tiêu.

Tibetan Aid Project: Dự án viện trợ Tây Tạng.

Topfield Application Programs: Các chương trình ứng dụng Topfield.

Transatlantic Partnership: Quan hệ đối tác xuyên Đại Tây Dương.

Technical Assistance Program: Chương trình hỗ trợ kỹ thuật.

Traffic Assessment Project: Dự án đánh giá giao thông.

Tobacco Acid Pyrophosphatase: Axit pyrophosphatase trong thuốc lá.

Transport Access Program: Chương trình Tiếp cận Giao thông.

Total Assessment Program: Chương trình đánh giá tổng thể.

Technology Access Program: Chương trình Tiếp cận Công nghệ.

Tree Assistance Program: Chương trình hỗ trợ cây.

Taraco Archaeological Project: Dự án khảo cổ học Taraco.

The Atlantic Philanthropies: Các tổ chức từ thiện Đại Tây Dương.

Trans-Atlantic Partners: Đối tác xuyên Đại Tây Dương.

Theatre Arts Parents: Cha mẹ Nghệ thuật Sân khấu.

Threatened Amphibian Programme: Chương trình lưỡng cư bị đe dọa.

Transport Advice Portal: Cổng thông tin tư vấn vận tải.

Timor–Alor–Pantar.

The Ada Project: Dự án Ada.

Telematics Applications Programme: Chương trình Ứng dụng Viễn thông.

Target Area Petawatt: Khu vực mục tiêu Petawatt.

Theological Assistance Program: Chương trình Hỗ trợ Thần học.

Translator's Association of the Philippines: Hiệp hội dịch giả của Philippines.

Together Assisting People: Cùng nhau hỗ trợ mọi người.

Traditional Approval Process: Quy trình Phê duyệt Truyền thống.

Technical Apprenticeship Program: Chương trình học nghề kỹ thuật.

Transformative Actions Program: Chương trình Hành động Chuyển đổi.

Transit Assistance Program: Chương trình hỗ trợ quá cảnh.

Table Access Protocol: Giao thức truy cập bảng.

Technology Alliance Partner: Đối tác liên minh công nghệ.

Talented Athlete Program: Chương trình vận động viên tài năng.

Tick Anticoagulant Peptide: Đánh dấu vào Peptide chống đông máu.

Theater of All Possibilities: Nhà hát của mọi khả năng.

Think Aloud Protocol: Giao thức Think Aloud.

Trans Atlantic Partners: Đối tác xuyên Đại Tây Dương.

The Arctic Playhouse: Nhà vui chơi Bắc Cực.

Giải thích ý nghĩa của TAP

TAP có nghĩa “Transit Access Pass”, dịch sang tiếng Việt là “Thẻ tiếp cận quá cảnh”.