TCH là gì? Nghĩa của từ tch

TCH là gì?

TCH“Thermal Conductive Heating” trong tiếng Anh.

TCH là viết tắt của từ gì?

Từ được viết tắt bằng TCH“Thermal Conductive Heating”.

Thermal Conductive Heating: Hệ thống sưởi dẫn nhiệt.

Một số kiểu TCH viết tắt khác:

Trans-Canada Highway: Đường cao tốc xuyên Canada.

Thomas Crosbie Holdings.

Traffic channel: Kênh lưu lượng.

Total Control Handcuffs: Còng tay kiểm soát toàn bộ.

Tawau City Hoodlum: Lưu manh thành phố Tawau.

Thiocarbohydrazide.

Tiered Combat Helmet: Mũ bảo hiểm chiến đấu có bậc.

Threshold Crossing Height: Chiều cao vượt ngưỡng.

Tanglin Coffee House: Quán cà phê Tanglin.

Telegraph Cove Holdings.

Terminal Connect Hours: Giờ kết nối đầu cuối.

Texas Children's Hospital: Bệnh viện nhi Texas.

Transaction Clearing House: Giao dịch thanh toán bù trừ.

Teshekpuk Caribou Herd: Đàn Teshekpuk Caribou.

Toronto Community Housing: Nhà ở cộng đồng Toronto.

Tasmanian Central Highlands: Cao nguyên Trung tâm Tasmania.

Czechoslovakia: Tiệp Khắc.

Giải thích ý nghĩa của TCH

TCH có nghĩa “Thermal Conductive Heating”, dịch sang tiếng Việt là “Hệ thống sưởi dẫn nhiệt”.