TFS là gì? Nghĩa của từ tfs

TFS là gì?

TFS“Team Foundation Server” trong tiếng Anh.

TFS là viết tắt của từ gì?

Từ được viết tắt bằng TFS“Team Foundation Server”.

Team Foundation Server: Máy chủ tổ chức nhóm.

Một số kiểu TFS viết tắt khác:

Toronto French School: Trường tiếng Pháp Toronto.

Transcription factors: Các yếu tố phiên mã.
TFs.

Tactical Fighter Squadron: Phi đội máy bay chiến đấu.

Toronto Fire Services: Dịch vụ cứu hỏa Toronto.

Temporal Fine Structure: Cấu trúc tốt tạm thời.

Tasmania Fire Service: Dịch vụ cứu hỏa Tasmania.

Texas A&M Forest Service.

Tissue Fixation System: Hệ thống cố định mô.

Technical Feasibility Study: Nghiên cứu khả thi kỹ thuật.

Teaching fellows: Nghiên cứu sinh giảng dạy.
TFs.

Tax-Free Shopping: Miên thuê mua săm.

Terminal Feeding Station: Trạm cấp liệu đầu cuối.

Tochigi Fuji Sangyo.

The Fabric Store: Cửa hàng vải.

Together For Sustainability: Cùng nhau vì sự bền vững.

Tanzania Forest Services: Dịch vụ Lâm nghiệp Tanzania.

Turbo File System: Hệ thống tệp Turbo.

Thermo Fisher Scientific: Nhiệt ngư khoa học.

Tin Free Steel: Thép không gỉ thiếc.

Task forces: Lực lượng đặc nhiệm.
TFs.

Teacher Follow-Up Survey: Khảo sát theo dõi giáo viên.

Thomas Franchise Solutions: Giải pháp nhượng quyền thương mại của Thomas.

Time frames: Khung thời gian.
TFs.

Tropical Forest Services: Dịch vụ rừng nhiệt đới.

Traffic-Flow Security: Bảo mật luồng lưu lượng.

Track File System: Theo dõi hệ thống tệp.

Television Film Studios: Hãng phim truyền hình.

Giải thích ý nghĩa của TFS

TFS có nghĩa “Team Foundation Server”, dịch sang tiếng Việt là “Máy chủ tổ chức nhóm”.