TL là gì? Nghĩa của từ tl

TL là gì?

TL“Trả lời” trong tiếng Việt, “Timeline” trong tiếng Anh.

TL là viết tắt của từ gì?

Từ được viết tắt bằng TL“Trả lời”, “Timeline”.

Trả lời.
Dùng lời nói hoặc chữ viết để đáp lại người khác.

Timeline: Mốc thời gian.
Dòng thời gian sẽ hiển thị các sự kiện, hoạt động theo thứ tự thời gian.

Một số kiểu TL viết tắt khác:

Team Leader: Trưởng nhóm.

Teralitre.
Đơn vị đo thể tích hoặc dung lượng.

Timor-Leste: Đông Timor.
mã ISO 3166.

ThermoLuminescence: Sự phát quang nhiệt.

Thallium.
Tl.

Tagalog language: Ngôn ngữ Tagalog.
mã ISO 639-1: tl.

Thiếu lâm.

Tây lịch.
Lịch phương Tây (Dương lịch).

Thug Life: Cuộc sống du côn.

Too Long: Quá dài.

Tali.
Tên nguyên tố hóa học, có ký hiệu là Tl.

Total Length: Tổng chiều dài.

Transmission Line: Đường truyền.

.tl.
Đuôi tên miền cao cấp của Đông Timor, còn Việt Nam chúng ta là ".vn".

Giải thích ý nghĩa của TL

VIỆT NGỮ.

TL có nghĩa “Trả lời” trong tiếng Việt.

Hành động của con người khi dùng lời nói, chữ viết để phản hồi thông tin cho người khác. Cách viết thế này được sử dụng nhiều trong ngôn ngữ nhắn tin, và có thể xuất hiện ở bất cứ nơi đâu trên mạng internet (cụ thể như mạng xã hội facebook chẳng hạn).

NGOẠI NGỮ.

TL có nghĩa “Timeline”, dịch sang tiếng Việt là “Mốc thời gian”.