TSG là gì? Nghĩa của từ tsg

TSG là gì?

TSG“Tumor Suppressor Gene” trong tiếng Anh.

TSG là viết tắt của từ gì?

Từ được viết tắt bằng TSG“Tumor Suppressor Gene”.

Tumor Suppressor Gene: Gen ức chế khối u.

Một số kiểu TSG viết tắt khác:

Territorial Support Group: Nhóm hỗ trợ lãnh thổ.

Traditional Speciality Guaranteed: Đặc sản truyền thống được đảm bảo.

The Score Group: Nhóm điểm.

The Surgeon General: Bác sĩ phẫu thuật chung.

Trustee Sale Guarantee: Đảm bảo bán cho người được ủy thác.

Technical Study Group: Nhóm nghiên cứu kỹ thuật.

Traditional Sports and Games: Các môn thể thao và trò chơi truyền thống.

Technical Steering Group: Nhóm chỉ đạo kỹ thuật.

Tactical Support Group: Nhóm hỗ trợ chiến thuật.

Traditional Specialties Guaranteed: Đặc sản truyền thống được đảm bảo.

Tsogo Sun Gaming.

Traffic Support Group: Nhóm hỗ trợ giao thông.

The Stronach Group: Nhóm Stronach.

The Spar Group: Nhóm Spar.

Transportation Solutions Group: Nhóm giải pháp giao thông vận tải.

Technologie Services GMBH.

Todung Sutan Gunung.

Technical Specification Group: Nhóm đặc điểm kỹ thuật.

The Space Gamer: Kẻ đánh bạc không gian.

Technical Services Guild of Australia: Hiệp hội Dịch vụ Kỹ thuật Úc.

Theoretical Science Group: Nhóm Khoa học Lý thuyết.

Twelve-Step Group: Nhóm mười hai bước.

The SPECTRUM Group: Nhóm quang phổ.

Transsexuals Act: Đạo luật chuyển đổi giới tính.

Tumor-Suppressor Gene: Gen ức chế khối u.

Timing Signal Generator: Bộ tạo tín hiệu định thời.

The Sports Gurukul.

Twisted Gastrulation Gene: Gen xoắn.

Giải thích ý nghĩa của TSG

TSG có nghĩa “Tumor Suppressor Gene”, dịch sang tiếng Việt là “Gen ức chế khối u”.