VCM là gì? Nghĩa của từ vcm

VCM là gì?

VCM“Virtual Channel Memory” trong tiếng Anh.

VCM là viết tắt của từ gì?

Từ được viết tắt bằng VCM“Virtual Channel Memory”.

Virtual Channel Memory: Bộ nhớ kênh ảo.

Một số kiểu VCM viết tắt khác:

Vinyl Chloride Monomer: Vinyl clorua monome.

Variable Cylinder Management: Quản lý xi lanh thay đổi.

Victoria Conservatory of Music: Nhạc viện Victoria.

Video Compression Manager: Trình quản lý nén video.

Visual Computing Module: Mô-đun điện toán trực quan.

Vehicle Condition Monitor: Giám sát tình trạng xe.

Vogtle Construction Monitoring: Giám sát xây dựng Vogtle.

Vote-Counting Machines: Máy đếm phiếu.

Ventilation Control Module: Mô-đun điều khiển thông gió.

Voice Coil Motors: Động cơ cuộn dây thoại.

Vector Covariance Matrix: Ma trận phương sai vector.

Volatility Control Mechanism: Cơ chế kiểm soát biến động.

Vermont City Marathon: Cuộc thi Marathon thành phố Vermont.

Vintage Circuitry Modeling: Mô hình mạch cổ điển.

Vehicle Control Module: Mô-đun điều khiển phương tiện.

Volvo Car Manufacturing: Sản xuất ô tô Volvo.

Vacuum Consolidation Method: Phương pháp hợp nhất chân không.

Vancomycin hydrochloride.

Giải thích ý nghĩa của VCM

VCM có nghĩa “Virtual Channel Memory”, dịch sang tiếng Việt là “Bộ nhớ kênh ảo”.