VPT là gì? Nghĩa của từ vpt
VPT là gì?
VPT là “Vibration Perception Threshold” trong tiếng Anh.
VPT là viết tắt của từ gì?
Từ được viết tắt bằng VPT là “Vibration Perception Threshold”.
Vibration Perception Threshold: Ngưỡng cảm nhận rung động.
Một số kiểu VPT viết tắt khác:
Volume–Price Trend: Khối lượng – Xu hướng giá.
Virginia Payload Tubes: Ống tải trọng Virginia.
Variational Perturbation Theory: Lý thuyết nhiễu loạn biến đổi.
VHF Portable Transceiver: Bộ thu phát di động VHF.
Video Projection Tool: Công cụ chiếu video.
Vital Pulp Therapy: Trị liệu bằng bột giấy.
Video PreTraining: Đào tạo trước video.
Video Programming by Teletext: Lập trình video bằng Teletext.
Validity Preserving Transformations: Các chuyển đổi bảo tồn hiệu lực.
Visual Patterns Test: Kiểm tra các mẫu trực quan.
Very Persistent Toxicants: Chất độc rất dai dẳng.
Giải thích ý nghĩa của VPT
VPT có nghĩa “Vibration Perception Threshold”, dịch sang tiếng Việt là “Ngưỡng cảm nhận rung động”.