VSD là gì? Nghĩa của từ vsd
VSD là gì?
VSD là “Voltage-Sensing Domain” trong tiếng Anh.
VSD là viết tắt của từ gì?
Từ được viết tắt bằng VSD là “Voltage-Sensing Domain”.
Voltage-Sensing Domain: Miền cảm biến điện áp.
Một số kiểu VSD viết tắt khác:
Ventricular Septal Defect: Khuyết tật vách ngăn não thất.
Ventilation shutdown: Tắt hệ thống thông gió.
Variable-Speed Drive: Ổ đĩa tốc độ biến.
Video Single Disc: Đĩa đơn video.
Vaccine Safety Datalink: Liên kết dữ liệu an toàn vắc xin.
Visible-Surface Determination: Xác định bề mặt nhìn thấy.
Value Sensitive Design: Thiết kế nhạy cảm về giá trị.
Vigilance and Security Department: Cục Cảnh giác và An ninh.
Vehicle Systems Division: Bộ phận Hệ thống Phương tiện.
Volatile Solids Destruction: Sự phá hủy chất rắn bay hơi.
Virtual Shared Drives: Bộ nhớ dùng chung ảo.
Vehicle Scheduling and Dispatching: Lập lịch trình và Điều xe.
Voltage Sensor Domains: Miền cảm biến điện áp.
Virulent Systemic Disease: Bệnh hệ thống độc hại.
virtually Safe Dose: Liều lượng hầu như an toàn.
Vertebral and Spinal Dysplasia: Loạn sản đốt sống và cột sống.
Voice Spam Detector: Trình phát hiện thư rác bằng giọng nói.
Vocal Smoke Detector: Máy dò khói bằng giọng nói.
Video Smoke Detection: Phát hiện khói video.
Giải thích ý nghĩa của VSD
VSD có nghĩa “Voltage-Sensing Domain”, dịch sang tiếng Việt là “Miền cảm biến điện áp”.