AbbreviationDictionary.com
Trang chủ
Giới thiệu
Liên hệ
Các từ viết tắt bắt đầu bằng chữ cái B
BĐS
BĐN
BĐ
BD
BCVT
BCHTW
BCHTƯ
BCHQS
BCHCD
BCĐTS
BCĐT
BCĐQG
BCĐPCTNTƯ
BCĐĐMĐH
BCĐ
BC
BBT
BBCVT
BZP
BZD
BZ
BYU
BYS
BYR
BYOF
BYOC
BYOB
BY
BWR
BWP
BWC
BWARS
BWA
B&W
BVT
BVR
BVD
BVB
BUR
BUNO
« Trang trước
1
2
3
4
5
…
10
Trang kế »
Các từ viết tắt tiếng Việt
Các từ viết tắt tiếng Anh
Danh sách các từ viết tắt Anh + Việt
Từ mới cập nhật
KNOW
ZHC
DVMS
VYO
TOWS
Phân loại
A
(529+)
B
(304+)
C
(529+)
D
(323+)
E
(215+)
F
(268+)
G
(269+)
H
(262+)
I
(298+)
J
(142+)
K
(157+)
L
(228+)
M
(399+)
N
(422+)
O
(178+)
P
(351+)
Q
(65+)
R
(225+)
S
(486+)
T
(384+)
U
(208+)
V
(132+)
W
(165+)
X
(99+)
Y
(68+)
Z
(41+)
0
(1+)
1
(3+)
2
(7+)
3
(5+)
4
(4+)
5
(1+)
6
(1+)
7
(1+)
8
(1+)
9
(1+)