AbbreviationDictionary.com Trang chủ Giới thiệu Liên hệ

Danh sách các từ viết tắt tiếng Việt

Tổng hợp danh sách những từ viết tắt trong tiếng Việt.

BHĐC

BH

BGH

BGDĐT

BGD

BĐVN

BĐS

BĐN

BĐ

BD

BCVT

BCHTW

BCHTƯ

BCHQS

BCHCD

BCĐTS

BCĐT

BCĐQG

BCĐPCTNTƯ

BCĐĐMĐH

BCĐ

BC

BBT

BBCVT

ATVSTP

ATTTGT

ATTT

ATNĐ

ATGT

ANĐT

« Trang trước 1 … 22 23 Trang kế »

Các từ viết tắt tiếng Anh

Danh sách các từ viết tắt Anh + Việt

Từ mới cập nhật

  • KNOW
  • ZHC
  • DVMS
  • VYO
  • TOWS

Phân loại

  • A(529+)
  • B(304+)
  • C(529+)
  • D(323+)
  • E(215+)
  • F(268+)
  • G(269+)
  • H(262+)
  • I(298+)
  • J(142+)
  • K(157+)
  • L(228+)
  • M(399+)
  • N(422+)
  • O(178+)
  • P(351+)
  • Q(65+)
  • R(225+)
  • S(486+)
  • T(384+)
  • U(208+)
  • V(132+)
  • W(165+)
  • X(99+)
  • Y(68+)
  • Z(41+)
  • 0(1+)
  • 1(3+)
  • 2(7+)
  • 3(5+)
  • 4(4+)
  • 5(1+)
  • 6(1+)
  • 7(1+)
  • 8(1+)
  • 9(1+)
AbbreviationDictionary © 2022