AbbreviationDictionary.com
Trang chủ
Giới thiệu
Liên hệ
Các từ viết tắt bắt đầu bằng chữ cái T
TTQLKT
TTO
TTNN
TTN
TTLT
TTK
TTHTSV
TTHTCĐ
TTH
TTGT
TTGDTX
TTGDCK
TTG
TTDVVL
TTDV
TTĐM
TTDD
TTĐB
TTCT
TTCP
TTCN
TTCK
TTBYT
TTBVQTG
TTBDVHNG
TTBDVH
TTBĐS
TT
TSN
TSKH
TSDĐ
TQ
TPO
TPHCM
TPCT
TPCN
TPCĐ
TNXP
TNXK
TNXH
« Trang trước
1
2
3
4
5
…
12
Trang kế »
Các từ viết tắt tiếng Việt
Các từ viết tắt tiếng Anh
Danh sách các từ viết tắt Anh + Việt
Từ mới cập nhật
KNOW
ZHC
DVMS
VYO
TOWS
Phân loại
A
(529+)
B
(304+)
C
(529+)
D
(323+)
E
(215+)
F
(268+)
G
(269+)
H
(262+)
I
(298+)
J
(142+)
K
(157+)
L
(228+)
M
(399+)
N
(422+)
O
(178+)
P
(351+)
Q
(65+)
R
(225+)
S
(486+)
T
(384+)
U
(208+)
V
(132+)
W
(165+)
X
(99+)
Y
(68+)
Z
(41+)
0
(1+)
1
(3+)
2
(7+)
3
(5+)
4
(4+)
5
(1+)
6
(1+)
7
(1+)
8
(1+)
9
(1+)