AbbreviationDictionary.com
Trang chủ
Giới thiệu
Liên hệ
Các từ viết tắt bắt đầu bằng chữ cái V
VYF
VRW
VISTA
VIF
VIABLE
VLR
VOL
VOX
V0
VUS
VCL
VMS
VET
VCN
VIZ
VINCE
VMP
VTV
VT
VS
VQG
VPĐD
VPCP
VP
VNM
VN
VLXD
VLTK
VL
VKSNDTC
VKSND
VKS
VHTT
VHNT
VHGDTTNNĐ
VHGDTNTN
VH
VĐVQG
VĐV
VĐQG
« Trang trước
1
2
3
4
5
Trang kế »
Các từ viết tắt tiếng Việt
Các từ viết tắt tiếng Anh
Danh sách các từ viết tắt Anh + Việt
Từ mới cập nhật
KNOW
ZHC
DVMS
VYO
TOWS
Phân loại
A
(529+)
B
(304+)
C
(529+)
D
(323+)
E
(215+)
F
(268+)
G
(269+)
H
(262+)
I
(298+)
J
(142+)
K
(157+)
L
(228+)
M
(399+)
N
(422+)
O
(178+)
P
(351+)
Q
(65+)
R
(225+)
S
(486+)
T
(384+)
U
(208+)
V
(132+)
W
(165+)
X
(99+)
Y
(68+)
Z
(41+)
0
(1+)
1
(3+)
2
(7+)
3
(5+)
4
(4+)
5
(1+)
6
(1+)
7
(1+)
8
(1+)
9
(1+)