AbbreviationDictionary.com
Trang chủ
Giới thiệu
Liên hệ
Các từ viết tắt bắt đầu bằng chữ cái G
GMC
GVTN
GVTH
GVMN
GVG
GV
GTVT
GTMT
GTGT
GTCC
GT
GSTT
GSTSKH
GSTS
GS
GPXD
GPTM
GPNK
GPLX
GPLHĐB
GP
GMD
GK
GHPGVN
GDTX
GĐTT
GĐTLA
GĐT
GDNN
GDGT
GDĐT
GĐĐH
GDĐH
GĐ
GD
GCQ
GCNSK
GCNQSHNƠ
GCNQSHN
GCNQSH
« Trang trước
1
2
3
4
…
9
Trang kế »
Các từ viết tắt tiếng Việt
Các từ viết tắt tiếng Anh
Danh sách các từ viết tắt Anh + Việt
Từ mới cập nhật
KNOW
ZHC
DVMS
VYO
TOWS
Phân loại
A
(529+)
B
(304+)
C
(529+)
D
(323+)
E
(215+)
F
(268+)
G
(269+)
H
(262+)
I
(298+)
J
(142+)
K
(157+)
L
(228+)
M
(399+)
N
(422+)
O
(178+)
P
(351+)
Q
(65+)
R
(225+)
S
(486+)
T
(384+)
U
(208+)
V
(132+)
W
(165+)
X
(99+)
Y
(68+)
Z
(41+)
0
(1+)
1
(3+)
2
(7+)
3
(5+)
4
(4+)
5
(1+)
6
(1+)
7
(1+)
8
(1+)
9
(1+)