AbbreviationDictionary.com Trang chủ Giới thiệu Liên hệ

Các từ viết tắt bắt đầu bằng chữ cái E

ECRS

EBIS

ENABLE

EQUAL

ESEI

ENTERPRISE

EES

EPF

EEPROM

ECPM

ETO

EMO

ERFC

EBE

ESPN

EB

EKF

EOD

ER

ERM

ECO

ERS

EBPP

EULA

ES

EIA

ECR

EI

EMI

ESI

ESEA

EXT

EBS

EDR

EGC

ELAN

ENT

ET-AL

ESS

EAC

« Trang trước 1 2 3 … 8 Trang kế »

Các từ viết tắt tiếng Việt

Các từ viết tắt tiếng Anh

Danh sách các từ viết tắt Anh + Việt

Từ mới cập nhật

  • KNOW
  • ZHC
  • DVMS
  • VYO
  • TOWS

Phân loại

  • A(529+)
  • B(304+)
  • C(529+)
  • D(323+)
  • E(215+)
  • F(268+)
  • G(269+)
  • H(262+)
  • I(298+)
  • J(142+)
  • K(157+)
  • L(228+)
  • M(399+)
  • N(422+)
  • O(178+)
  • P(351+)
  • Q(65+)
  • R(225+)
  • S(486+)
  • T(384+)
  • U(208+)
  • V(132+)
  • W(165+)
  • X(99+)
  • Y(68+)
  • Z(41+)
  • 0(1+)
  • 1(3+)
  • 2(7+)
  • 3(5+)
  • 4(4+)
  • 5(1+)
  • 6(1+)
  • 7(1+)
  • 8(1+)
  • 9(1+)
AbbreviationDictionary © 2022