AbbreviationDictionary.com
Trang chủ
Giới thiệu
Liên hệ
Các từ viết tắt bắt đầu bằng chữ cái K
KDNPN
KDN
KDL
KDHĐC
KDĐV
KDDV
KDCN
KĐCLGD
KĐCL
KDC
KCX
KCN
KCB
KBNN
KQT
KZT
KZN
KZ
KYD
KY
KX
KWT
KWD
KWB
KW
KVT
KVM
KUW
KUR
KUL
KUA
KU
KSU
KSM
KSI
KSC
KRW
KR
KQ
KPW
« Trang trước
1
2
3
4
5
Trang kế »
Các từ viết tắt tiếng Việt
Các từ viết tắt tiếng Anh
Danh sách các từ viết tắt Anh + Việt
Từ mới cập nhật
KNOW
ZHC
DVMS
VYO
TOWS
Phân loại
A
(529+)
B
(304+)
C
(529+)
D
(323+)
E
(215+)
F
(268+)
G
(269+)
H
(262+)
I
(298+)
J
(142+)
K
(157+)
L
(228+)
M
(399+)
N
(422+)
O
(178+)
P
(351+)
Q
(65+)
R
(225+)
S
(486+)
T
(384+)
U
(208+)
V
(132+)
W
(165+)
X
(99+)
Y
(68+)
Z
(41+)
0
(1+)
1
(3+)
2
(7+)
3
(5+)
4
(4+)
5
(1+)
6
(1+)
7
(1+)
8
(1+)
9
(1+)