AbbreviationDictionary.com
Trang chủ
Giới thiệu
Liên hệ
Các từ viết tắt bắt đầu bằng chữ cái J
JTF
JTC
JTAGS
JTAG
JT
JSTARS
JSS
JSR
JSP
JSOTF
JSOA
JSIMS
JSF
JSEAD
JSD
JSCSC
JSAP
JSAF
JRSAI
JRRF
JROCM
JROC
JREF
JRE
JRDF
JRA
JQ
JPY
JPOW
JPL
JPEG
JP
JOTS
JOR
JOPES
JOFA
JOD
JOA
JO
JNLP
« Trang trước
1
2
3
4
5
Trang kế »
Các từ viết tắt tiếng Việt
Các từ viết tắt tiếng Anh
Danh sách các từ viết tắt Anh + Việt
Từ mới cập nhật
KNOW
ZHC
DVMS
VYO
TOWS
Phân loại
A
(529+)
B
(304+)
C
(529+)
D
(323+)
E
(215+)
F
(268+)
G
(269+)
H
(262+)
I
(298+)
J
(142+)
K
(157+)
L
(228+)
M
(399+)
N
(422+)
O
(178+)
P
(351+)
Q
(65+)
R
(225+)
S
(486+)
T
(384+)
U
(208+)
V
(132+)
W
(165+)
X
(99+)
Y
(68+)
Z
(41+)
0
(1+)
1
(3+)
2
(7+)
3
(5+)
4
(4+)
5
(1+)
6
(1+)
7
(1+)
8
(1+)
9
(1+)