AbbreviationDictionary.com
Trang chủ
Giới thiệu
Liên hệ
Các từ viết tắt bắt đầu bằng chữ cái O
OW
OVV
OVC
OU
OTYRL
OTYBL
OTW
OTSBH
OTS
OTOH
OTO
OTI
OTEA
OTC
OTB
OTAC
OTA
OSU
OSRH
OSPA
OSMF
OSM
OSIRIS
OSL
OSIA
OSI
OSHA
OSGEO
OSETI
OSERS
OSE
OSDL
OSD
OSCE
OSA
OS
ORSA
ORNL
ORM
ORISE
« Trang trước
1
2
3
4
5
6
Trang kế »
Các từ viết tắt tiếng Việt
Các từ viết tắt tiếng Anh
Danh sách các từ viết tắt Anh + Việt
Từ mới cập nhật
KNOW
ZHC
DVMS
VYO
TOWS
Phân loại
A
(529+)
B
(304+)
C
(529+)
D
(323+)
E
(215+)
F
(268+)
G
(269+)
H
(262+)
I
(298+)
J
(142+)
K
(157+)
L
(228+)
M
(399+)
N
(422+)
O
(178+)
P
(351+)
Q
(65+)
R
(225+)
S
(486+)
T
(384+)
U
(208+)
V
(132+)
W
(165+)
X
(99+)
Y
(68+)
Z
(41+)
0
(1+)
1
(3+)
2
(7+)
3
(5+)
4
(4+)
5
(1+)
6
(1+)
7
(1+)
8
(1+)
9
(1+)