AbbreviationDictionary.com
Trang chủ
Giới thiệu
Liên hệ
Các từ viết tắt bắt đầu bằng chữ cái U
USP
USNZ
USNY
USNS
USNR
USNP
USNOFS
USNO
USNI
USNH
USNG
USNB
USNA
USN
USMNT
USMC
USLC
USL
USJFCOM
USIA
USGS
USFWS
USFL
USEC
USDRE
USDP
USDPR
USD(I)
USDOE
USDI
USDA
USD(C)
USD(A&S)
USD
USCINCSPACE
USCG
USC
USB
USAREUR
USAPATRIOT
« Trang trước
1
2
3
4
…
7
Trang kế »
Các từ viết tắt tiếng Việt
Các từ viết tắt tiếng Anh
Danh sách các từ viết tắt Anh + Việt
Từ mới cập nhật
KNOW
ZHC
DVMS
VYO
TOWS
Phân loại
A
(529+)
B
(304+)
C
(529+)
D
(323+)
E
(215+)
F
(268+)
G
(269+)
H
(262+)
I
(298+)
J
(142+)
K
(157+)
L
(228+)
M
(399+)
N
(422+)
O
(178+)
P
(351+)
Q
(65+)
R
(225+)
S
(486+)
T
(384+)
U
(208+)
V
(132+)
W
(165+)
X
(99+)
Y
(68+)
Z
(41+)
0
(1+)
1
(3+)
2
(7+)
3
(5+)
4
(4+)
5
(1+)
6
(1+)
7
(1+)
8
(1+)
9
(1+)